Trang Chính
From BCMpedia. A Wiki Glossary for Business Continuity Management (BCM) and Disaster Recovery (DR).
Jump to navigation
Jump to search
Contents
1
日本語 BCM Glossary
2
A
3
B
4
C
日本語 BCM Glossary
A
Accountable
Chịu trách nhiệm.
Activation
Sự Kích hoạt.
Activity
Hoạt động.
Alert
Sự Báo động.
Alternate Site
Chỗ Xen kẽ.
Alternative Processing
Sự Xử lý Thay thế.
Annualised Loss Exposure or Expectancy (ALE)
Bóc trần hay Chờ đợi Mất mát Hàng năm.
Assembly Area
Vùng Hội đồng.
Asset
Tài sản.
Audit
Sự Kiểm soát.
Availability
Tính Sẵn sàng.
Awareness
Sự ý thức.
B
Backlog Trap
Cái Bẫy Dự trữ.
Backup
Sao lưu.
Backup Facility
Phương tiện Sao lưu.
Backup Strategy
Chiến lược Sao lưu.
BC Manager or Planner
Giám đốc hay Người lập kế hoạch BC.
BCM Planning Process or Methodology
BCM lập kế hoạch Quá trình hay Phương pháp luận.
BCM Steering Committee
Ban chỉ đạo BCM.
Business Continuity (BC)
Tính Liên tục Doanh nghiệp (BC).
Business Continuity Coordinator (BCC)
Người phối hợp Liên tục Doanh nghiệp (BCC).
Business Continuity Institute (BCI)
Viện Liên tục Doanh nghiệp (BCI).
Business Continuity Life Cycle
Vòng đời Liên tục Doanh nghiệp.
Business Continuity Management (BCM)
Quản lý Liên tục Doanh nghiệp (BCM).
Business Continuity Plan (BC Plan)
(BC Kế hoạch) Kế hoạch Liên tục Doanh nghiệp.
Business Continuity Planning (BCP)
Tính Liên tục Doanh nghiệp Lập kế hoạch (BCP).
Business Function
Chức năng Doanh nghiệp.
Business Impact Analysis (BIA)
Sự Phân tích Tác động Doanh nghiệp (BIA).
Business Resumption Planning
Sự Tiếp tục lại Doanh nghiệp Lập kế hoạch.
Business Unit (BU)
Đơn vị Doanh nghiệp (BU)
Business Unit (BU) BCM Coordinator
Đơn vị Doanh nghiệp (BU) BCM Người phối hợp.
C
Catch-up Time
Thời gian cho phép Then cửa.
Classification of Systems
Xếp hạng tàu (của) những hệ thống.
Cold Site
Chỗ Lạnh.
Command Centre
Trung tâm Lệnh.
Commercial Cold Site
Chỗ Lạnh Thương mại.
Component Test
Sự Thử Thành phần.
Contact List
Danh sách Tiếp xúc.
Continuity of Operations Plan (COOP)
Tính Liên tục (của) Kế hoạch những thao tác (COOP)
Continuity of Support Plan
Tính Liên tục (của) Kế hoạch Hỗ trợ.
Control
Điều khiển.
Cost/Benefit Analysis
Sự Phân tích Chi phí/ Lợi ích.
Crisis
Cơn khủng hoảng.
Crisis Management
Quản lý Cơn khủng hoảng.
Crisis Management Plan
Kế hoạch Quản lý Cơn khủng hoảng.
Crisis Management Planning
Quản lý Cơn khủng hoảng Lập kế hoạch.
Crisis Management Team
Nhóm quản lý Cơn khủng hoảng.
Critical
Phê bình.
Critical Applications
Những ứng dụng Phê bình.
Critical Business Functions (CBF)
Những chức năng Doanh nghiệp Phê bình (CBF)
Navigation menu
Personal tools
Log in
Namespaces
Page
Discussion
English
Views
Read
View source
View history
More
Search
Navigation
Home
About BCM Institute
Glossary
BCM Audit
Business Continuity
Crisis Management
Crisis Communication
Disaster Recovery
Supply Chain BCM
Cyber Security
Operational Resilience
Pandemic Flu
Acronyms
Knowledge
BCMBoK
Competency Level
ORBoK
OR Competency Level
Chinese Glossary (S)
Business Continuity
Disaster Recovery
BCM Audit
Pandemic Flu
Bahasa Glossary (M)
Business Continuity
Disaster Recovery
BCM Audit
Pandemic Flu
Resources
Courses
Examination
Certification
Recertification
Meet-the-Experts
World Continuity Congress
BCM Institute Website
BCMI Forum
Facebook
LinkedIn
Books
BCM Series
Specialist Series
Dictionary Series
Acknowledgment
Associates
Contributors
ISO Glossary
ISO22301
ISO22320
ISO22390
ISO22399
ISO31000
BCM Glossary
NCEMA
ANZ5050
ASIS
BS25999
MS1970
NFPA1600
SS540
ENISA
ITIL
Standards
Request Changes
Tools
What links here
Related changes
Special pages
Printable version
Permanent link
Page information